STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2211 | Băng gạc vô trùng không thấm nước STERILE ADFLEX | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | YCV-220726 |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
2212 | BĂNG GẠC VÔ TRÙNG STERILE ADFLEX/PLAID AQUA BANDAGE/PURE AQUA BANDAGE | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 055/170000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
2213 | Băng gạc vô trùng YOUNG WOUND DRESSING | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2950 PL |
Còn hiệu lực 30/07/2022 |
|
|
2214 | BĂNG GẠC VÔ TRÙNG YOUNG WOUND DRESSING/PLAID WOUND DRESSING/PURE WOUND DRESSING | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 055/170000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
2215 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 365/21 /170000035/ | VPĐD HCP Healthcare Asia Pte. Ltd. tại Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
2216 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 75/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
2217 | Băng gạc Y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 07/170000149/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản Xuất Dụng Cụ T Tế Đông Pha |
Còn hiệu lực 29/07/2019 |
|
2218 | Băng gạc y tế Dopha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 17/170000149/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản xuất Dụng cụ Y tế Đông Pha |
Còn hiệu lực 12/05/2020 |
|
2219 | Băng gạc y tế vô trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 13.PL/2023/DIENNIEN |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
2220 | Băng gạc đắp vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|