STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2221 |
Băng cố định ống thông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
01.PL/2024/HONY-DN
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|
2222 |
Băng cố định ống thông |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
2223 |
Băng cố định phẫu trường không tẩm thuốc dùng trong y tế (các kích cỡ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
75/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
2224 |
Băng cố định phẫu trường không tẩm thuốc dùng trong y tế - Incifilm |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHARMAMED |
0211/2024/PMM
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2024
|
|
2225 |
Băng cố định Silicone gây mê |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0002.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
2226 |
Băng cố định trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
03-2022/210000026/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
2227 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
13/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
13/05/2022
|
|
2228 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
13/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
2229 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
01/2022/BPL/NC-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
2230 |
BĂNG CỐ ĐỊNH VẾT GÃY TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
01/2023/27042023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|