STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2231 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1009821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CHĂM SÓC TẠI NHÀ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
2232 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2022-05/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
2233 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
01/2022/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
2234 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
01/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
2235 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
02/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
2236 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
23009 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2237 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
01/2024/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
2238 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
02/2024/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
2239 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG - MATSUKIYO ULTRA THIN HYDROCOLLOID PAD FOR MULTI FIT TYPE 10 pieces |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
04/2024/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
2240 |
Băng dán vết thương cá nhân Elastic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
70/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|