STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Đầu nối cổ chai | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 30321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Đã thu hồi 28/05/2021 |
|
222 | Đệm chống loét | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 95/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Đang lưu hành 07/11/2019 |
|
223 | Đèn điều trị vàng da trẻ sơ sinh | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2362-6S20/12/12 PL-TTDV | Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Công nghệ Thành An |
Đang lưu hành 29/11/2021 |
|
224 | Định nội tủy xương chày : solid tibial nails , Định nội tủy đầu trên xương đùi - proximal femoral nails ( pfn ) ; r proximal fmoral nails , long , Định nội tủy đầu dưới xương đùi - distal femoral nails ( dfn ) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 531 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Đang lưu hành 29/12/2020 |
|
225 | Đinh, Nẹp, Vít sử dụng trong chấn thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH GEMS | 04/2107/GEMS-2021 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Đang lưu hành 13/11/2021 |
|
226 | ( Họ) Dụng cụ banh vén tổ chức | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 09/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Đang lưu hành 27/06/2019 |
|
227 | ( Họ) Dụng cụ nạo xương, cắt xương, đựng xương | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 33.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Đang lưu hành 23/04/2020 |
|
228 | ( Họ) Hộp đựng dụng cụ phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 06/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Đang lưu hành 26/06/2019 |
|
229 | ( Họ) Thăm khám nha khoa (bao gồm: Thám châm, cán gương, kẹp gấp, mặt gương) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 33.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Đang lưu hành 23/04/2020 |
|
230 | (Bộ) Trang phục phẫu thuật; Trang phục chống dịch; Trang phục phòng hộ; Áo, Quần, Mũ (rời, may liền); Giày, Tạp dề, Tấm che mặt / (Set) Surgical, Protective, Anti-epidemic (Gown, Clothing, Suit, Coveralls), Trousers, Net Cap, Shoes, Apron, Face Shield | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 202051002/BPL-DNM | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Đang lưu hành 10/05/2020 |
|