STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | 1.Dụng cụ phẫu thuật cầm máu titan Wel-Lok cỡ L 2.Dụng cụ phẫu thuật cầm máu polyme cỡ ML | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1622 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
402 | 1.Dụng cụ test nhanh kèm phụ kiện dùng xét nghiệm HIV 2.Dụng cụ test nhanh kèm phụ kiện xét nghiệm viêm gan B | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1610 | Công ty TNHH Cổ Phẩn Dược Phẩm Hà Đông |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
403 | 1.Máy điều trị nội nha 2.Máy nhổ răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1648A | Công ty TNHH một thành viên xuất nhập khẩu Đức Hoàng |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
404 | 1.Môi trường đông phôi 101 2.Môi trường đông phôi 110 3.Môi trường đông phôi 102 | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2457 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Đã thu hồi 22/12/2019 |
|
405 | 1.Ống nghiệm chân không EDTA K3 (2ml) 2.Ống nghiệm chân không EDTA K3 (3ml) 3.Ống nghiệm chân không Sodium Citrate 3,2% (PT Tube) 2ml 4.Ống nghiệm chân không Sodium Citrate 3,8% (PT Tube) 2ml 5.Ống nghiệm chân không Lithium Heparin 3ml | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 837PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hòa Phát |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
406 | 1.Rọ giữ sỏi (Stone Retrieval Coil) 2.Sheath chuyên dụng cho ống soi mềm (Ureteral Access Sheath) 3.Dây dẫn TPFE (TPFE guidewire) 4.Dây dẫn ngựa vằn (Zebra guidewire) 5.Dây dẫn Hydrophilic (Hydrophilic guidewire) 6.Ống thông niệu quản | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 817 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế HD |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
407 | 1.Thuốc thử mô học/ tế bào học dung dịch đệm Dako Bluing (Dako Mounting Buffer) 2.Thuốc thử mô học/ tế bào học dung dịch gắn Dako (Dako Mounting Medium) 3.Tấm kính phủ (Dako Cover Glass) 4.Dung dịch rửa Axit Sulfuric 0.3M | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 824 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
408 | 1.Xe đẩy đồ bẩn 2.Xe tiêm, thay băng 3.Xe chở đồ đa năng 4.Xe đẩy cấp cứu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1628 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Kinh Doanh Thiết Bị Y Tế Hoàng Anh |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
409 | 10 Hóa chất xét nghiệm dùng cho hệ thống Real-time PCR | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 19/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
410 | 17-OHP MP Rgt Kit, 5 plate- Bộthửchuẩn17-OHPdùng cho máy phân tích | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 0605/2019/180000013/PCBPL-BYT | Công ty cổphần Công nghệSinh học BIONET Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|