STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
411 | Abbott RealTime HCV Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
412 | Abbott RealTime HCV Calibrator Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
413 | Abbott RealTime HCV Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
414 | Abbott RealTime HCV Genotype II Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
415 | Abbott RealTime HCV Genotype II Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
416 | Abbott RealTime HIV-1 Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
417 | Abbott RealTime HIV-1 Calibrator Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
418 | Abbott RealTime HIV-1 Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
419 | Abbott RealTime MTB Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
420 | Abbott RealTime MTB Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|