STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | 3M Soft Cloth Dressing with Pad Băng dính vải mềm y tế có gạc vô trùng Soft Cloth 3M | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3577-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/10/2021 |
|
422 | 3M Transpore tape Ref 15272 (L: 9.1m, W: 5cm) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3108/MERAT-2019 | Công ty TNHH East West Industries Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/09/2019 |
|
423 | 3M™ ESPE™ Clinpro™ XT Vật liệu chống sâu răng Clinpro XT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190131.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/11/2019 |
|
424 | 3M™ Micropore™ Surgical Tape | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M-RA/2023-12 |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
425 | 3M™ Surgical Clipper/Tông đơ điện cạo lông tóc trước phẫu thuật 3M™ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200274 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
426 | 3M™ Tegaderm™ Film | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-016-2020/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
427 | 3M™ Tegaderm™ Film Băng phim dính y tế trong suốt Tegaderm™ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200270 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
428 | 3M™ Tegaderm™ Foam Adhesive Băng dính Tegaderm™ Foam | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190115.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
429 | 3X – Xịt 3 trong 1 VICOS | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 352/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y NGỌC MINH ĐƯỜNG |
Còn hiệu lực 23/05/2020 |
|
430 | 4.4 Flashback | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 050-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|