STT Tên thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
441 3X – Xịt 3 trong 1 VICOS TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 352/2020/180000028/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y NGỌC MINH ĐƯỜNG Còn hiệu lực
23/05/2020

442 4.4 Flashback TTBYT Loại B VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 050-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL Còn hiệu lực
19/07/2019

443 5PRP Kit V1 TTBYT Loại B VIỆN TẾ BÀO GỐC 66/CIPP-SCI Còn hiệu lực
17/08/2023

444 857/2021/180000028/ PCBPL-BYT TTBYT Loại D CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 857/2021/180000028/ PCBPL-BYT Còn hiệu lực
06/10/2022

445 8spheres (Polyvinyl Alcohol) Hạt vi cầu tương thích sinh học dùng trong nút mạch chọn lọc không có khả năng tải thuốc (hoá chất) điều trị ung thư TTBYT Loại D TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC 678.20/180000026/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA Còn hiệu lực
24/12/2020

446 : IVD nhuộm dùng trong xét nghiệm huyết học TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN 01/BASO-VN/VBPL Còn hiệu lực
06/08/2024

447 : Sensor (hoặc cảm biến) kỹ thuật số X-quang quanh chóp. Bao gồm: Dây Sensor (dây cảm biến), Tấm Sensor (tấm cảm biến). TTBYT Loại B CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT 150124_HANDY Còn hiệu lực
15/01/2024

448 Abbott Real Time High Risk HPV Amplification Reagent Kit TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
24/01/2022

449 Abbott Real Time High Risk HPV Control Kit TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
24/01/2022

450 Abbott Real Time HIV -1 Amplification Reagent Kit TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
24/01/2022