STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
491 | Acti-Lance, safety lancet Special,17G - Kim chích máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 0503/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty cổ phần Công nghệ Sinh học BIONET Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/03/2021 |
|
492 | Action Reliever | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3249-13 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TEDIS – VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực 12/12/2021 |
|
493 | Action Reliever | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3250-13 PL-TTDV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
494 | Acuaiss Moisturising Drops | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 047-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Y tế Viễn Đông |
Còn hiệu lực 04/02/2021 |
|
495 | ADAM-rWBC | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 25/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi 19/11/2019 |
|
496 | ADAM-rWBC Kit | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 25/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi 19/11/2019 |
|
497 | Adapter cho kênh rửa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1766/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/03/2020 |
|
498 | Adapter cho phin lọc đầu vòi rửa tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 57/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
Còn hiệu lực 24/07/2019 |
|
499 | Adapter chuyển đổi 2D/3D nối với màn hình Einstein Vision 2.0 chuẩn CF | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 240/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Đã thu hồi 21/04/2020 |
|
500 | Adapter dây nối dụng cụ đơn cực, lưỡng cực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ UPTECH | Bis/PL/2301 |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|