STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
491 |
AccuPid HR-HPV Genotyping Kit (16, 18) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001d/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
492 |
AccuPid M. tuberculosis Detection Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
493 |
AccuPid nCoV 2019 Detection Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
122/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
494 |
AccuPower® HBV QUANTITATIVE PCR KIT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
19/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
495 |
AccuPower® HCV Quantitative RT-PCR Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
19/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
496 |
AccuSeq HCV Genotype Sequencing Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
62/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
497 |
AccuSeq HP Drug resistance Mutation Sequencing Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
498 |
Acetium® lozenge – Viên ngậm giúp cai thuốc lá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
85 /170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần MHD Pharma |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|
499 |
Acid Phosphatase 4x10 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
500 |
Acid soi mòn răng sứ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181961 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|