STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
501 |
ACNE TREATMENT 24H |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0081PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ VIT |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|
502 |
Acrylic Polishers Kit-HP + Special Ceramic Grinders Kit-HP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
503 |
Acrylic Polishers-HP + Standard Diamond Polishers-HP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
504 |
acsdvsd |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH |
sfsfsd
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
505 |
Acti-Lance, safety lancet Special,17G - Kim chích máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
0503/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty cổ phần Công nghệ Sinh học BIONET Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/03/2021
|
|
506 |
Action Reliever |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3249-13 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TEDIS – VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
507 |
Action Reliever |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3250-13 PL-TTDV
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
508 |
Acuaiss Moisturising Drops |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
047-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Y tế Viễn Đông |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
509 |
ADAM-rWBC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
25/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
19/11/2019
|
|
510 |
ADAM-rWBC Kit |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
25/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
19/11/2019
|
|