STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
511 | Ag/AgCl EKG Electrode | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 04/0909/MERAT-2019 | Công ty TNHH East West Industries Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
512 | AGOL Esenza Balsamica | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2921 PL | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Polvita |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
513 | AHN pipet4u pro Manual Pipettes (variable) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3103 PL | Công Ty CP XNK Kỹ Thuật Technimex |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
514 | Air shine | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 440-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|
515 | Air way đè lưỡi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 038/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Còn hiệu lực 10/03/2020 |
|
516 | Airway | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 1102019/170000116/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
517 | Airway | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 17102019/170000116/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 21/10/2019 |
|
518 | Airway | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0241PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
519 | Airway | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 0012.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
520 | Airway các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 006.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|