STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
521 |
AFFINITY NP TM Polymer-free Sirolimus Eluting Coronary stent System |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1301/MERAT-2020'
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
17/01/2020
|
|
522 |
AFP rapid test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YN004/170000073/ PCBPL-BYT
|
945/1/25 Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
523 |
AFP Rapid Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
74 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
22/02/2020
|
|
524 |
AFP rapid test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YN004/170000073/ PCBPL-BYT (cty Y Nhân)
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y NHÂN |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
525 |
AFP Rapid Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
198 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/12/2022
|
|
526 |
Ag/AgCl EKG Electrode |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
04/0909/MERAT-2019
|
Công ty TNHH East West Industries Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
527 |
Ag/AgCl EKG Electrode |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
04/0909/MERAT-2019
|
Công ty TNHH East West Industries Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
528 |
AGOL Esenza Balsamica |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2921 PL
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Polvita |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
529 |
AHN pipet4u pro Manual Pipettes (variable) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3103 PL
|
Công Ty CP XNK Kỹ Thuật Technimex |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
530 |
Air shine |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
440-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|