STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
531 |
AGOL Esenza Balsamica |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2921 PL
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Polvita |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
532 |
AHN pipet4u pro Manual Pipettes (variable) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3103 PL
|
Công Ty CP XNK Kỹ Thuật Technimex |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
533 |
Air shine |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
440-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
534 |
Air way đè lưỡi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
038/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
535 |
Airway |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1102019/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
536 |
Airway |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
17102019/170000116/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
21/10/2019
|
|
537 |
Airway |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0241PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
538 |
Airway |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0012.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
539 |
AIRWAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
81/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
540 |
Airway các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
006.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|