STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
571 |
ALDOLASE(ALS) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2466-3CL26/03/19
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
572 |
Alex Commode Ghế có lỗ Alex |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
260-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Seditex Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
573 |
ALGIDEX AG: DẠNG GEL & BỘT ĐIỀU TRỊ LOÉT VÀ VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
3011/2022/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
574 |
ALGIDEX Ag; Stretch Net ;Polyderm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
3013/2022/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|
575 |
ALHC-MB-P2-24 Pads |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
186-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNNHH TMDV CUNG TOÀN CẦU |
Còn hiệu lực
25/06/2021
|
|
576 |
ALIGN |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
331-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
LÊ PHAN ANH |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
577 |
Alkaline Phosphatase BR 11x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
578 |
Alkaline Phosphatase BR 12x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
579 |
Alkaline Phosphatase BR 2x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
580 |
Alkaline Phosphatase BR 3x100 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|