STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | Bộ vòng xoắn kim loại nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | 29 - ASIA ACTUAL/2022 |
Còn hiệu lực 05/06/2022 |
|
|
52 | Bộ xét nghiệm định lượng RNA của vi rút Hepatitis C | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210122 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
53 | Bộ xét nghiệm định lượng RNA của vi rút Hepatitis C | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210340 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực 01/06/2021 |
|
54 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Shigella spp./ Enteroinvasive Escherichia coli, Campylobacter spp., Yersinia enterocolitica, Vibrio spp., Clostridium difficile toxin B, Aeromonas spp. và Salmonella spp. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
55 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium, Mycoplasma hominis, Ureaplasma urealyticum, Ureaplasma parvum và Trichomonas vaginalis | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
56 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumonia, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
57 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Enterocytozoon spp., Encephalitozoon spp., Strongyloides spp., Hymenolepis spp., Ascaris spp., Taenia spp., Trichuris trichiur, Ancylostoma spp., Enterobius vermiculari và Necator americanus | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
58 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus 1, Herpes simplex virus 2, Varicella zoster, Epstein –Barr, Cytomegalovirus, Human herpes virus 6 và Human herpes virus 7 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
59 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus 1, Herpes simplex virus 2, Varicella zoster, Epstein –Barr, Cytomegalovirus, Human herpes virus 6 và Human herpes virus 7 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
60 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human adenovirus và ARN Influenza A virus, Influenza B virus, Human respiratory syncytial virus, Human metapneumovirus, Human rhinovirus, và Human parainfluenza virus | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|