STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
611 |
Ambu bóng bóp trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181210-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
612 |
Ambu bóp bóng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
072022/KQPL-IDTH
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
613 |
Ambu bóp bóng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
0606.2024/DSC
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
614 |
Ambu bóp bóng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
240722/PLA-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
615 |
Ambu bóp bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÓA CHẤT VÀ HÓA MỸ PHẨM |
01/2022/PL- HCVHMP
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
616 |
Ambu bóp bóng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÓA CHẤT VÀ HÓA MỸ PHẨM |
HMP2023-001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
617 |
Ambu bóp bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
230001532/PCBA-HN
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
618 |
Ambu bóp bóng (Emergency manual resuscitator) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
359.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
619 |
Ambu bóp bóng 1.5L người lớn có van thông minh (40cm H20) Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
620 |
Ambu bóp bóng 1.5L người lớn Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|