STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
651 | Áo Chắn tia X-Quang Vest Skirt shield Apron ; Front shield Apron | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DK MEDICAL | 32/170000124/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y Khoa Huy Hoàng |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
652 | Áo chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2399-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/07/2022 |
|
|
653 | Áo chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 21.22/KQPL/VK2022 |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
654 | Áo chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 20.22/KQPL/VK2022 |
Đã thu hồi 21/11/2022 |
|
|
655 | Áo chì bảo vệ phía trước (Tạp giể chì) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3791 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực 08/06/2021 |
|
656 | Áo chì bảo vệ phía trước (Tạp giể chì) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3791 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực 08/06/2021 |
|
657 | Áo chì, Yếm chì | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 2020005/180000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực 15/01/2022 |
|
658 | Áo chì, yếm chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 05/2022-TNT/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2022 |
|
|
659 | Áo chì, yếm chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 16/2022-TNT/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
660 | Áo choàng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 34.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|