STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
651 |
Amylase MR 6x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
652 |
Amylase MR 8x30 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
653 |
AN CỐT YDT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
3120CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Hộ Kinh Doanh – NGUYỄN THU QUỲNH |
Đã thu hồi
19/05/2020
|
|
654 |
AN CỐT YDT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
3120CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Hộ Kinh Doanh – NGUYỄN THU QUỲNH |
Đã thu hồi
19/05/2020
|
|
655 |
Ấn củng mạc có phát sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-VO01-240704
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
656 |
AN KHỚP VAI GÁY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
14/2023/PL-BIBITA
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2024
|
|
657 |
An Xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
433/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC-MỸ PHẨM THU CÚC |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
658 |
AN XOANG VƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
628/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
659 |
Ấn đè củng mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01260917
|
Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
660 |
Ấn đè củng mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01260917
|
Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|