STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
671 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 55.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 27/03/2021 |
|
672 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3706S PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
673 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 40/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
Còn hiệu lực 14/04/2021 |
|
674 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
675 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 321-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T.Pharma) |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
676 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 773/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
677 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) | 06/2022/DMCVN-TTBYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
678 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN | 01/2022-CVPL/UNICO |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
679 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 29/09/2021 |
|
680 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN | 01/2022-CVPL/UNICO |
Đã thu hồi 28/10/2022 |
|