STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
691 | Áo choàng phòng dịch Disposable Isolation Gown | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2004/MERAT-2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Còn hiệu lực 20/04/2020 |
|
692 | Áo choàng phòng dịch SMS - Tiêu chuẩn AAMI Cấp 1 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI ĐÔNG | 05/2022-KQPL |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
693 | Áo choàng phòng dịch SMS - Tiêu chuẩn AAMI Cấp 3 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI ĐÔNG | 04/2022-KQPL |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
694 | ÁO CHOÀNG Y TẾ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2606/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH DELATECH |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|
695 | Áo choàng y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1754/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TUẦN SAN THẾ GIỚI MỚI |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
696 | Áo choàng y tế phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3827 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ T-R |
Còn hiệu lực 13/06/2021 |
|
697 | Áo cột sống | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
698 | ÁO CỘT SỐNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
699 | Áo giáp chì/ Tạp dề chì | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 356.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG Á CHÂU |
Còn hiệu lực 24/07/2020 |
|
700 | Áo khoác chì (Bảo vệ toàn thân) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3791 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực 08/06/2021 |
|