STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
701 |
Áo choàng bảo vệ Osaki |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
332022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
702 |
Áo choàng bảo vệ Osaki |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
320323/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
703 |
Áo choàng cách ly |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200400 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
704 |
Áo choàng cách ly |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
45.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
705 |
Áo choàng cách ly |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
45.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
706 |
Áo choàng cách ly |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
423.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN HOÀNG LINH |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
707 |
Áo choàng cách ly |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Số: 01/2022/MB REGENTOX
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
708 |
Áo choàng cách ly phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1039/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
Còn hiệu lực
18/08/2020
|
|
709 |
Áo choàng cách ly y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
202010-26/VP-BPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV XK VIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực
15/12/2020
|
|
710 |
Áo choàng cách ly y tế dùng một lần trong phòng mổ (Gown) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
81/170000149/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Y Tế Stevimed |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|