STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
701 |
Áo & váy chì 2 mảnh (Bảo vệ toàn thân) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3791 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
702 |
Áo bảo hộ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
707/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
703 |
Áo bảo vệ phòng dịch bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
352.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THEODORE ALEXANDER HCM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
704 |
Áo chắn tia X |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1222-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
705 |
Áo Chắn tia X-Quang Vest & Skirt shield Apron ; Front shield Apron |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
31/170000124/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Khoa Huy Hoàng |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
706 |
Áo Chắn tia X-Quang Vest Skirt shield Apron ; Front shield Apron |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
32/170000124/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Khoa Huy Hoàng |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
707 |
Áo chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
21.22/KQPL/VK2022
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
708 |
Áo chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2399-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
709 |
Áo chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
20.22/KQPL/VK2022
|
|
Đã thu hồi
21/11/2022
|
|
710 |
Áo chì bảo vệ phía trước (Tạp giể chì) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3791 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|