STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
711 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/1511/MERAT-2019 | Công ty TNHH ARQon Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/11/2019 |
|
712 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181047 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực 23/04/2020 |
|
713 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181226 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
714 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 17/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 04/05/2021 |
|
715 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 72421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KA CHI |
Còn hiệu lực 16/09/2021 |
|
716 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 379-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
717 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 393/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/10/2022 |
|
|
718 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 394/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
719 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 398/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
720 | ÁO PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION | 03-2023/PL-VTP |
Còn hiệu lực 18/03/2023 |
|