STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
711 |
Áo chì bảo vệ phía trước (Tạp giể chì) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3791 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
712 |
Áo chì chống tia X |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
220724.PLA.LGMED
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
713 |
Áo chì, yếm chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
16/2022-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
714 |
Áo chì, yếm chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
05/2022-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
715 |
Áo chì, Yếm chì |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2020005/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
15/01/2022
|
|
716 |
Áo chì, yếm chì và phụ kiện bảo hộ chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
11/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
717 |
Áo choàng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
34.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
718 |
Áo choàng bảo hộ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
707/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
719 |
Áo choàng bảo hộ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
04/2022/BPL-DMND
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
720 |
Áo choàng bảo vệ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200399 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|