STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
721 |
Áo choàng cách ly |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Số: 01/2022/MB REGENTOX
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
722 |
Áo choàng cách ly |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
423.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN HOÀNG LINH |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
723 |
Áo choàng cách ly |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
45.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
724 |
Áo choàng cách ly |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
45.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
725 |
Áo choàng cách ly phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1039/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
Còn hiệu lực
18/08/2020
|
|
726 |
Áo choàng cách ly y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
202010-26/VP-BPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV XK VIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực
15/12/2020
|
|
727 |
Áo choàng cách ly y tế dùng một lần trong phòng mổ (Gown) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
81/170000149/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Y Tế Stevimed |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
728 |
Áo choàng cách ly – Disposable Isolation Gown |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
464.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|
729 |
ÁO CHOÀNG CÁCH LY/ ÁO PHẪU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Số: 23/2023/MB REGENTOX
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
730 |
Áo choàng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHƯƠNG LINH BẮC NINH |
1183/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|