STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 72421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KA CHI |
Đã thu hồi 16/09/2021 |
|
722 | ÁO PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION | 01-2023/PL-VTP |
Đã thu hồi 23/02/2023 |
|
|
723 | ÁO PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION | 01-2023/R-PL-VTP |
Đã thu hồi 24/02/2023 |
|
|
724 | Áo Phẫu Thuật /Sterile Surgical Gowns | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2077/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 23/12/2020 |
|
725 | Áo phẫu thuật (áo choàng phẫu thuật, áo choàng phòng dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 20220401/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
726 | Áo phẫu thuật (bao gồm Áo choàng, bộ quần áo mổ, bộ quần áo phòng chống dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GODITA | 01-2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/07/2022 |
|
|
727 | ÁO PHẪU THUẬT (GOWN) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 238/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 24/07/2020 |
|
728 | ÁO PHẪU THUẬT BASIC L | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 03062309/VP-BPL |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|
|
729 | Áo phẫu thuật dùng một lần | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2932 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
730 | Áo phẫu thuật L | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 524.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ MIDORI |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|