STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
751 |
Áo choàng phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/06/2023/KLT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
752 |
Áo choàng phẫu thuật (áo choàng phòng dịch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2529A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
753 |
Áo choàng phẫu thuật (áo choàng phòng dịch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2529A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
754 |
Áo choàng phẫu thuật (Surgical gown) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
409-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Amethyst Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
755 |
Áo choàng phẫu thuật dùng một lần |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3796-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
Công ty TNHH NTI VINA |
Còn hiệu lực
01/06/2021
|
|
756 |
Áo choàng phẫu thuật dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
043-2023/PL-ARQVN
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
757 |
ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT HEALTHVIE (HEALTHVIE SURGICAL GOWN) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
116/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/06/2021
|
|
758 |
Áo choàng phẩu thuật vải không dệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE (VIỆT NAM) |
01/2023/TEXTILE -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
759 |
Áo choàng phẫu thuật vải PP |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
045-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại và Công Nghệ Vinatoken |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
760 |
Áo choàng phẫu thuật vải SMS |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
045-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại và Công Nghệ Vinatoken |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|