STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
76821 |
Máy chuyển mẫu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
010324-LBP2024-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
76822 |
Máy chuyển mẫu và tiền xử lý mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-11
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
76823 |
Máy Chuyển Động Thụ Động Liên Tục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2190/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
76824 |
Máy chuyển đúc bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
19/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
76825 |
Máy chụp X-Quang răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
2040229/VIETTIEN
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
76826 |
Máy cố định mẫu bệnh phẩm phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
196/PL-VH
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
76827 |
Máy cố định và khử can xi mô xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
186/PL-VH
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
76828 |
Máy cố định và khử canxi mô xương (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181193 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ViNH HƯNG |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
76829 |
Máy cố định và xử lý tiêu bản cắt lạnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2265/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
76830 |
Máy cộng hưởng từ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
227/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|