STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
76851 |
Máy cưa xương và phụ kiện (pin, sạc, đế pin, lưỡi cưa, nguồn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210138 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực
11/03/2021
|
|
76852 |
Máy cưa điện y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181303 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
76853 |
Máy cung cấp và theo dõi khí NO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019272S/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Còn hiệu lực
09/01/2020
|
|
76854 |
Máy cứu sinh cầm tay tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HD |
11-2022/KHCNHD-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
76855 |
Máy dán lam |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
2024-02/PL-VK
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
76856 |
Máy dán lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
23/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
76857 |
Máy dán lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
118/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
76858 |
Máy dán lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
11092023/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
76859 |
Máy dán lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
55 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
76860 |
Máy dán lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
053/INTELSINT/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|