STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
76901 |
Máy ép lồng ngực và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200096.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
76902 |
Máy ép máng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
07/0304/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
76903 |
Máy ép tạo mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1113/190000031/PCBPL-BYT
|
Ông Lê Văn Điềm |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
76904 |
Máy ép thành phần máu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-Demo-005
|
Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
76905 |
Máy ép tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
126b/2020/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
76906 |
Máy ép tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021369/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
76907 |
Máy ép tim ngoài lồng ngực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1884/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
76908 |
Máy ép tim ngoài lồng ngực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1223/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
19/05/2023
|
|
76909 |
Máy ép tim ngoài lồng ngực và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
57/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
76910 |
Máy ép tim tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0224/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|