STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
76931 |
Máy Garo hơi và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
178/ZMR/1120
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
76932 |
Máy garo điện dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020410/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
76933 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020459/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DUY TƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
76934 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
90-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
76935 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
91-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
76936 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021406/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
76937 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
96-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
76938 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
100-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
76939 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
112-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
76940 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
112-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|