STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
76941 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
14/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
76942 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
14/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
76943 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
14/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
76944 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
19/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
76945 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
19/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
76946 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2862A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
76947 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
57/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
76948 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0529
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
76949 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
13/2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
11/10/2022
|
|
76950 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
128/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|