STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
76961 |
Máy gây mê giúp thở và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
01-PL2024/180000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
76962 |
Máy gây mê kèm giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1538/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM&DVKT TÂN LONG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
76963 |
Máy gây mê kèm giúp thở và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
07-PL2022/180000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
76964 |
Máy gây mê kèm giúp thở và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
09-PL2022/180000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2022
|
|
76965 |
Máy gây mê kèm giúp thở và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
01-PL2023/180000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
76966 |
Máy gây mê kèm giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2526A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
76967 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2362-4 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
76968 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2362-4 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
76969 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
139-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
76970 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
105-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|