STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
76971 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
105-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
76972 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
920/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Còn hiệu lực
20/07/2020
|
|
76973 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
879/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
76974 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
275d/2020/CV-VQ
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
76975 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210196 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
76976 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
40-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
76977 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
015-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
76978 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3098CL18/11/19 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
11/12/2021
|
|
76979 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0005322/QRA
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
76980 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0002422/QRA
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|