STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
76981 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
070722PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
76982 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
1808-01/2022/PL-NPCHN
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
76983 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
19/2022-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
76984 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y VŨ |
03/2022/YV-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
76985 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
64/2020/WM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
76986 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0010422/QRA
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
76987 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0010522/QRA
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
76988 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
31052023/PL-QK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
76989 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL |
1208/NOMA/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
76990 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
19/2023 CV-PBA
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|