STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
761 | Áo Phẫu Thuật /Sterile Surgical Gowns | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2077/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 23/12/2020 |
|
762 | Áo phẫu thuật (áo choàng phẫu thuật, áo choàng phòng dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 20220401/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
763 | Áo phẫu thuật (bao gồm Áo choàng, bộ quần áo mổ, bộ quần áo phòng chống dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GODITA | 01-2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/07/2022 |
|
|
764 | Áo phẫu thuật (bao gồm Áo choàng, bộ quần áo mổ, bộ quần áo phòng chống dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GODITA | 01-2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/04/2023 |
|
|
765 | Áo phẫu thuật (bao gồm Áo choàng, bộ quần áo mổ, bộ quần áo phòng chống dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GODITA | 05-2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/10/2023 |
|
|
766 | ÁO PHẪU THUẬT (GOWN) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 238/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 24/07/2020 |
|
767 | ÁO PHẪU THUẬT BASIC L | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 03062309/VP-BPL |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|
|
768 | Áo phẫu thuật basic L | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 121023-01/VP-BPL |
Còn hiệu lực 12/10/2023 |
|
|
769 | ÁO PHẪU THUẬT BASIC M | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 210123-01/VP-BPL |
Còn hiệu lực 22/03/2023 |
|
|
770 | Áo phẫu thuật dùng một lần | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2932 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|