STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
761 |
Áo làm lạnh dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH |
02-2022-HT/BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
762 |
ÁO NẸP CỘT SỐNG PhaNa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0259PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHANA |
Còn hiệu lực
01/05/2020
|
|
763 |
Áo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018490 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
764 |
Áo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/1511/MERAT-2019
|
Công ty TNHH ARQon Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
765 |
Áo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181047 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
766 |
Áo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181226 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
767 |
Áo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
17/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
768 |
Áo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
72421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
769 |
Áo phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
379-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
770 |
Áo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
393/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|