STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
76991 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
43/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
76992 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDITRONIC |
PL02/2024
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
76993 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
ADS II/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|
76994 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
275d2020/CV-VQ
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Đã thu hồi
27/11/2020
|
|
76995 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DMV-PL-0000822/QRA
|
|
Đã thu hồi
27/01/2022
|
|
76996 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0001322/QRA
|
|
Đã thu hồi
09/02/2022
|
|
76997 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DMV-PL-0002022/QRA
|
|
Đã thu hồi
21/02/2022
|
|
76998 |
Máy gây mê kèm thở (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018470 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
76999 |
Máy gây mê kèm thở (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018824 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
77000 |
Máy gây mê kèm thở (kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3364 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
10/09/2020
|
|