STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77001 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28363+Ống ngậm hình oval. Model 2820. Mã 28429 2820 BVF (28363) + OVAL M/P (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
77002 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28363+Ống ngậm miệng hình oval. Model 2820. Mã 28429 2820 BVF 28363+Oval Mouthpiece (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
77003 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28365 + Ống ngậm cắn phía đuôi+kẹp mũi. Model 2820. Mã 28439 2820 BVF(28365) + 2020 REAR BITE-ON + 2030 DISP NOSECLIP(50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
77004 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28365+kẹp mũi+Ống ngậm cắn phía đầu. Model 2820. Mã 28442 2820 BVF 28365+DNC+Front Bite-on (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
77005 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28365+kẹp mũi+Ống ngậm cắn phía đuôi. Model 2820. Mã 28439 2820 BVF 28365+DNC+Rear Bite-on (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
77006 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28365+kẹp mũi+Ống ngậm hình oval. Model 2820. Mã 28438 2820 BVF (28365) + 2030 DISP NOSE CLIP + OVAL MP (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
77007 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28365+kẹp mũi+ống ngậm hình Oval. Model 2820. Mã 28438 2820 BVF 28365+DNC+Oval Mouthpiece (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
77008 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28365+kẹp mũi+ống ngậm loại Front Bite-on. Model 2820. Mã 28442 2820 BVF 28365+DNC+Front Bite-on (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
77009 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28365+kẹp mũi+Ống ngậm miệng hình oval. Model 2820. Mã 28438 2820 BVF 28365+DNC+Oval Mouthpiece (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
77010 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28365+Ống ngậm miệng hình oval. Model 2820. Mã 28430 2820 BVF 28365+Oval Mouthpiece (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|