STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77001 |
Máy gây mê kèm thở (kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
TA/PL-03
|
|
Đã thu hồi
17/05/2024
|
|
77002 |
Máy gây mê kèm thở cho người lớn và trẻ em |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1138/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Còn hiệu lực
16/07/2021
|
|
77003 |
Máy gây mê kèm thở có theo dõi khí mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
BNL/PL/Sternmed/28122023
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
77004 |
Máy gây mê kèm thở kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3175PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
09/03/2020
|
|
77005 |
Máy gây mê kèm thở kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
125/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
77006 |
Máy gây mê kèm thở và linh phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
32/20
|
Công ty cổ phần Vietmedical – Phân Phối |
Còn hiệu lực
22/01/2020
|
|
77007 |
Máy gây mê kèm thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
010/180000024/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH BẮC GIANG |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
77008 |
Máy gây mê kèm thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
16/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
77009 |
Máy gây mê kèm thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
75/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
77010 |
Máy gây mê kèm thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1575/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
17/11/2019
|
|