STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77011 |
Máy gây mê kèm thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1575/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
17/11/2019
|
|
77012 |
Máy gây mê kèm thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200791 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
77013 |
Máy gây mê kèm thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019023/180000024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
77014 |
Máy gây mê kèm thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
168/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
77015 |
Máy gây mê kèm thở và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1847/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế CMD |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
77016 |
Máy gây mê kèm thở và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2334A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Còn hiệu lực
13/01/2022
|
|
77017 |
Máy gây mê kèm thở và phụ kiện kèm theo, mới 100% |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
13-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
77018 |
Máy gây mê kèm thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200503 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|
77019 |
Máy gây mê kèm thở và phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1089/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
77020 |
Máy gây mê kèm thở và phụ kiện: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
81
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|