STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77021 |
Máy gây mê kèm thở và vật tư, phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190344 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
77022 |
Máy gây mê kèm thở, Máy theo dõi bệnh nhân; Máy đo điện tim, Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh; Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
719/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedical – Phân Phối |
Còn hiệu lực
06/05/2020
|
|
77023 |
Máy gây mê và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
95/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
77024 |
Máy Gây Mê và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
425/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
77025 |
Máy gây tê nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
09.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
77026 |
Máy ghế nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
300723/TTNK-PLA-9
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
77027 |
Máy ghế nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
300723/TTNK-PLA10
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
77028 |
Máy ghế nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
170624/TTNK-PLA
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
77029 |
Máy ghế nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
300723/TTNK-PLA-10
|
|
Đã thu hồi
30/07/2023
|
|
77030 |
Máy ghi hình nội soi ống mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
0124/CKPL/RECOHANOI
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|