STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77061 |
Máy giải trình tự GEN |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018658 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
77062 |
Máy giải trình tự GEN |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018658/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
26/12/2021
|
|
77063 |
Máy giải trình tự gen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
LT-018/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
77064 |
Máy giải trình tự gen |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
046-2023/PL-ARQVN
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
77065 |
Máy giải trình tự gen |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-56
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
77066 |
Máy giải trình tự gen (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181313 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
77067 |
Máy giải trình tự gen (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181313/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
26/12/2021
|
|
77068 |
Máy giảm béo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191131-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
77069 |
Máy giảm béo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2472A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
77070 |
Máy giảm béo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2723A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|