STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77071 |
Máy giảm béo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2723A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
77072 |
Máy giảm béo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
452/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
77073 |
Máy giảm béo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
139/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
77074 |
Máy giảm béo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
02/2024/PLTTBYT-DP
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
77075 |
Máy giảm béo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
01/2024/HPMED
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
77076 |
Máy giảm béo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
02/2024/PLTTBYT-DP
|
|
Đã thu hồi
12/04/2024
|
|
77077 |
Máy giảm béo bằng nhiệt US1 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
101-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Thẩm Mỹ Thanh Trúc |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
77078 |
Máy giảm béo bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
522/170000001/PCBPL-BYT.
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
77079 |
Máy giảm béo bằng sóng siêu âm + RF + Laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
14-PL/2023/H&A
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
77080 |
Máy giảm béo Cavi-Lipo DUAL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SARAH LE |
01/2023/PL- SARAH LE
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|