STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77071 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28383+kẹp mũi+Ống ngậm miệng hình oval. Model 2820. Mã 28400 2820 BVF 28383+DNC+Oval Mouthpiece (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
77072 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28401+kẹp mũi+Ống ngậm cắn phía đầu. Model 2820. Mã 28425 2820 BVF 28401+DNC+Front Bite On(50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
77073 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28401+kẹp mũi+Ống ngậm cắn phía đuôi. Model 2820. Mã 28421 2820 BVF 28401+DNC+Rear Bite On (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
77074 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28401+kẹp mũi+ống ngậm loại Front Bite-on. Model 2820. Mã 28425 2820 BVF 28401+DNC+Front Bite On(50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
77075 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28401+kẹp mũi+ống ngậm loại Rear Bite-on. Model 2820. Mã 28421 2820 BVF 28401+DNC+Rear Bite On (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
77076 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28401+kẹp mũi+Ống ngậm miệng hình oval. Model 2820. Mã 28432 2820 BVF 28401+DNC+Oval Mouthpiece (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
77077 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28401+kẹp mũi. Model 2820. Mã 28449 2820 BVF (28401) + DNC (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
77078 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn 28430+Ống ngậm hình oval. Model 2820. Mã 28430 2820 BVF (28365) + OVAL M/P (50) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
77079 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn loại ECO BVF +Ông ngậm BITE-ON+kẹp mũi. Model 2820. Mã 28551 2820 ECO BVF + BITE-ON MOUTHPIECE +DNC (60) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
066-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
30/04/2021
|
|
77080 |
Lọc vi khuẩn, virus dùng cho máy đo chức năng hô hấp gồm Lọc khuẩn loại ECO BVF +Ống ngậm cắn+kẹp mũi. Model 2820. Mã 28551 2820 ECO BVF + BITE-ON MOUTHPIECE +DNC (60) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|