STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77081 |
MÁY GIẢM BÉO NHIỆT LẠNH KHÔNG XÂM LẤN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
ZLipoMedHDM
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|
77082 |
Máy giảm béo RF Sineson |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2527A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
77083 |
Máy giảm béo sóng siêu âm +RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
09-PL/2023/H&A
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
77084 |
Máy giảm béo tích hợp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
933 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
77085 |
Máy giảm béo và làm săn chắc da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AEXEL BIOMED VIỆT NAM |
01-2024/PL-AEXELBIOMED
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
77086 |
Máy giảm béo và làm săn chắc da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AEXEL BIOMED VIỆT NAM |
02-2024/PL-AEXELBIOMED
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
77087 |
Máy giảm béo và trẻ hoá da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
117/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SARAH LE |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
77088 |
Máy giảm béo, săn chắc da, tạo dáng cơ thể, sử dụng sóng RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ Y HỌC |
648/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
77089 |
Máy giảm mỡ nội tạng và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
534-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
77090 |
Máy giám sát lọc máu đa năng (NIPRO Dialysis Machine) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/1002/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Nipro Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|