STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77111 |
Lọc 3 chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
092 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
77112 |
Lọc 3 chức năng người lớn |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDEAST VIETNAM |
121124/CBPL-MD
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2024
|
|
77113 |
Lọc 3 chức năng người lớn |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDEAST VIETNAM |
270824-1/CBPL-HN
|
|
Đã thu hồi
11/09/2024
|
|
77114 |
Lọc ẩm mini Hudson RCI® Humid-Vent |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-001a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
77115 |
Lọc ẩm sơ sinh NEO có hoặc không có cổng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
092 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
77116 |
Lọc ấm và ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-069/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
77117 |
Lọc bạch cầu cho hồng cầu |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
019-EIMI /2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
77118 |
Lọc bạch cầu cho hồng cầu |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
019-EIMI /2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
77119 |
Lọc bạch cầu cho tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
069-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
77120 |
Lọc bạch cầu cho tiểu cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
410-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
10/09/2019
|
|