STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77111 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
216.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SINH LONG |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
77112 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2252 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật y sinh |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
77113 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021406/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
77114 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/017
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
77115 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020049/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
77116 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6832021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2022
|
|
77117 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
080922-01/PL-NPCHN/NKV-330
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
77118 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
080922-02/PL-NPCHN/NKV-550
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
77119 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/146
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
77120 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
126/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|