STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77121 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0010122/QRA
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
77122 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
13-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
77123 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y VŨ |
02/2022/YV-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
77124 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
121HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
77125 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
14/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
77126 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
24/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
77127 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
19/2023 CV-PBA
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
77128 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3442 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Đã thu hồi
15/09/2020
|
|
77129 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2252/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật y sinh |
Đã thu hồi
18/10/2021
|
|
77130 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0001422/QRA
|
|
Đã thu hồi
09/02/2022
|
|