STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77131 |
Lưỡi cắt xoang Rad |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
722A-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
77132 |
Lưỡi cắt xoang Tricut |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
722A-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
77133 |
Lưỡi cắt xoay có tính năng theo dõi điện từ tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/90
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
77134 |
Lưỡi cắt xoay có tính năng theo dõi điện từ tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/154
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
77135 |
Lưỡi cắt xoay dùng trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/126
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
77136 |
Lưỡi cắt xoay dùng trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/144
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
77137 |
Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần sử dụng công nghệ RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
01/PL/REGER/2024
|
|
Đã thu hồi
25/03/2024
|
|
77138 |
Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần sử dụng công nghệ RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
02/PL/REGER/2024
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
77139 |
Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
005/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
77140 |
Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200451 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|