STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77161 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thiết Bị Y Tế MEDITRONIC |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
77162 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
95/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
77163 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
74/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/09/2019
|
|
77164 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
631-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
77165 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
77166 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
01/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
77167 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
17/MED0320
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
77168 |
MÁY GIÚP THỞ và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
424/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
77169 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
09/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
77170 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
27/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|