STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77181 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1151/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ y tế Hải Minh |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
77182 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00458/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
77183 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
23.20/170000083/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
77184 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/018
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
77185 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y VŨ |
01/2022/YV-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
77186 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/160
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
77187 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
26/170000100/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Đã thu hồi
19/11/2021
|
|
77188 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/159
|
|
Đã thu hồi
29/05/2023
|
|
77189 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/159
|
|
Đã thu hồi
29/05/2023
|
|
77190 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/159
|
|
Đã thu hồi
29/05/2023
|
|