STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77191 |
Máy giúp thở và phụ kiện giúp máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
33/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
77192 |
Máy giúp thở và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1847/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế CMD |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
77193 |
Máy giúp thở và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
58-PL2021/180000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
77194 |
MÁY GIÚP THỞ VÀ PHỤ KIỆN KÈM THEO,Bộ thiết bị JPAP Bộ thiết bị JPAP có kèm bộ dây thở Hummax QE Bộ dây thở Hummax QE (bao gồm dây thở Hummax QE, bình làm ẩm Hummax QE, túi đựng) Ống dây thở Hummax QE Bình làm ẩm Hummax QE Dây nguồn Thẻ nhớ Micro SD card |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1056 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI METRAN |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
77195 |
Máy giúp thở và phụ kiện máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
34/MED0418/(1)
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
77196 |
Máy giúp thở và phụ kiện máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
35/MED0418/(1)
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
77197 |
Máy giúp thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
17.18/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
77198 |
MÁY GIÚP THỞ VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT008/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thiết Bị Y Tế MEDITRONIC |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
77199 |
Máy giúp thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
59/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/09/2019
|
|
77200 |
Máy giúp thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
346/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|