STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77201 |
Mặt nạ thở N5A và phụ kiện (dùng với máy giúp thở) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1503/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Y Tế Định Giang |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
77202 |
Mặt nạ thở NV Quattro Air |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/011
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
77203 |
Mặt nạ thở NV Quattro Air và phụ kiện: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
152/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
77204 |
Mặt nạ thở oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
09.1/170000106/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2022
|
|
77205 |
Mặt nạ thở oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0743PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
77206 |
Mặt nạ thở Oxy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1818 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
77207 |
Mặt nạ thở Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200545 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
31/08/2020
|
|
77208 |
Mặt nạ thở oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
59_2017
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
77209 |
Mặt nạ thở oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
592/21/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH sản xuất – Thương mại – Trang thiết bị y tế Phan Anh |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
77210 |
Mặt nạ thở oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
19/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|