STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77231 |
Mặt nạ thở không xâm lấn 2 nhánh size S |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
77232 |
Mặt nạ thở không xâm lấn cả mặt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0524/QRA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
77233 |
Mặt nạ thở không xâm lấn cả mặt dùng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-1724/QRA
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
77234 |
Mặt nạ thở không xâm lấn mũi miệng Varifit Air-Gel size S,M,L loại 1 nhánh Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
77235 |
Mặt nạ thở không xâm lấn mũi miệng Varifit Air-Gel size S,M,L loại 2 nhánh Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
77236 |
Mặt nạ thở không xâm nhập cỡ M |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL96/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
77237 |
Mặt nạ thở không xâm nhập cỡ M |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL96/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
26/12/2022
|
|
77238 |
Mặt nạ thở không xâm nhập cỡ M |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL96/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/08/2023
|
|
77239 |
Mặt nạ thở mũi |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/RM/12
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
77240 |
Mặt nạ thở mũi |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/RM/13
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|