STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77241 |
Máy hàn dây túi máu |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
118/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
77242 |
Máy hàn dây túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0447/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
77243 |
Máy hàn dây túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1002721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Y tế Đông Dương |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
77244 |
Máy hàn dây túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
240122/TP-KQPL/LMB
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
77245 |
Máy hàn dây túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
01.22/PLTTBYT/DD
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2022
|
|
77246 |
Máy hàn dây túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
47.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
77247 |
Máy hàn dây túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
02.24/PLTTBYT/DD
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|
77248 |
Máy hàn dây túi máu cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
011/170000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
77249 |
MÁY HÀN DÂY TÚI MÁU DI ĐỘNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
076.21/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/03/2021
|
|
77250 |
Máy hàn dây túi máu di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
011/170000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|