STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77251 |
Mẫu ngoại kiểm chẩn đoán vi rút hô hấp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VPNT001/170000073/ PCBPL-BYT
|
Viện PASTEUR Nha Trang |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
77252 |
Mẫu ngoại kiểm EQAS 2017 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VP003/170000073/ PCBPL-BYT
|
VIỆN PASTEUR TP.HCM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
77253 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Giải phẫu bệnh |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
77254 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Huyết thanh học Helicobacter pylori |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
322/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
77255 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Huyết thanh học Ký sinh trùng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
77256 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Huyết thanh học viêm gan B, C |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
77257 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Miễn dịch |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
322/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
77258 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm PCR HBV |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
77259 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm PCR HCV |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
77260 |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Phết máu ngoại biên |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
94/KCXN-SP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|