STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77251 |
Máy hàn dây túi máu di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
011/170000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
77252 |
Máy hàn dây túi máu di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
48.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
77253 |
Máy hàn dây túi máu di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
240104-01.BM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
77254 |
Máy hàn dây túi máu để bàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
57.24/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
77255 |
Máy hàn dây và dán nhãn túi máu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
274/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
77256 |
Máy hàn kim loại bằng tia laser |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2633 PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nha Phúc Đăng |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
77257 |
Máy hàn mạch máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/410
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
77258 |
Máy hàn mạch máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/03/11
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
77259 |
Máy hàn miệng túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0019PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
19/08/2020
|
|
77260 |
Máy hàn nhiệt đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
2504/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|