STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77281 |
Máy hấp sấy tiệt trùng dùng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1544/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
77282 |
Máy hấp sấy tiệt trùng dùng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2180/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
77283 |
Máy hấp sấy tiệt trùng dùng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
06/2023NP
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2023
|
|
77284 |
Máy hấp sấy tiệt trùng nhanh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6832021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2022
|
|
77285 |
Máy hấp sấy tiệt trùng nhanh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
7122021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
77286 |
Máy hấp Steam sterilizer |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
45-DVPL 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
77287 |
Máy hấp tiệt khuẩn hơi nước sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2023002-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
77288 |
Máy hấp tiệt khuẩn hơi nước sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2023003-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
77289 |
Máy hấp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp công nghệ plasma (PLASMA STERILIZER A110DF H TRV) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020642B/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
77290 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12-11.18/DH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|